thiết lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết lập+ verb
- to establish, to set up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết lập"
- Những từ có chứa "thiết lập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 426